Có 2 kết quả:
防晒油 fáng shài yóu ㄈㄤˊ ㄕㄞˋ ㄧㄡˊ • 防曬油 fáng shài yóu ㄈㄤˊ ㄕㄞˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sunscreen
(2) sunblock
(2) sunblock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sunscreen
(2) sunblock
(2) sunblock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0